STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-10-2011 | Free player | Sarayköy 1926 FK Youth | - | Ký hợp đồng |
26-08-2014 | Sarayköy 1926 FK Youth | Denizlispor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Denizlispor U19 | Denizlispor U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Denizlispor U21 | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Denizlispor | Sarayköy 1926 FK | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sarayköy 1926 FK | Denizlispor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Denizlispor | Kizilcabolukspor | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Kizilcabolukspor | Denizlispor | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2020 | Denizlispor | Agri 1970 Spor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Agri 1970 Spor | Denizlispor | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2020 | Denizlispor | Kizilcabolukspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Kizilcabolukspor | Denizlispor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Denizlispor | - | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Denizlispor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Usakspor | ![]() ![]() | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:30 | Denizlispor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 12:30 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-09-2023 16:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-09-2023 17:00 | Denizlispor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-08-2023 17:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Denizlispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu