STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Club Alianza Lima II | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Alianza Lima | Fuenlabrada | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2022 | Fuenlabrada | Alianza Lima | - | Cho thuê |
21-01-2023 | Alianza Lima | Fuenlabrada | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2023 | Fuenlabrada | Univ.Cesar Vallejo | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Univ.Cesar Vallejo | Fuenlabrada | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Fuenlabrada | Alianza Lima | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Alianza Lima | Fuenlabrada | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Fuenlabrada | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Alianza Lima | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 06-04-2025 18:15 | Cusco FC | ![]() ![]() | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-03-2025 20:30 | Alianza Atletico Sullana | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2025 00:30 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-03-2025 18:00 | Cusco FC | ![]() ![]() | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-02-2025 23:00 | EM Deportivo Binacional | ![]() ![]() | Cusco FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-02-2025 00:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 20:00 | UTC Cajamarca | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-08-2024 20:20 | Los Chankas | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-08-2024 01:30 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-05-2024 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 2 | 21/22 16/17 |