STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | FCI Tallinn U17 | FCI Tallinn III | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FCI Tallinn III | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FCI Tallinn | Tallinna JK Legion | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Tallinna JK Legion | FCI Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | FCI Tallinn | FC Levadia Tallinn U21 | - | Cho thuê |
30-12-2025 | FC Levadia Tallinn U21 | FCI Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 12-11-2023 10:30 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 06-11-2023 17:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-11-2023 17:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 29-10-2023 10:30 | Viimsi MRJK | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 23-10-2023 16:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-10-2023 16:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 27-09-2023 16:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 24-09-2023 09:30 | Elva | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 27-08-2023 12:00 | Tabasalu Charma | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 16-08-2023 15:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Viimsi MRJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu