STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2007 | ES FC Malley LS Youth | FC Lausanne-Sport U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Lausanne-Sport U18 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Lausanne Sports | FC Le Mont LS | - | Ký hợp đồng |
13-07-2015 | FC Le Mont LS | CD 1º de Agosto | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Free player | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Basel 1893 | Free player | - | Giải phóng |
17-06-2020 | Free player | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | Free player | Etoile Carouge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-04-2025 12:15 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 18:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-03-2025 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2025 15:30 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Angolan Champion | 3 | 21/22 16/17 15/16 |
Angolan Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
Swiss cup winner | 1 | 18/19 |
Angola Supercup Winner | 1 | 16/17 |