STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Free player | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sheikh Jamal | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
30-09-2021 | Abahani Limited Dhaka | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
30-09-2023 | Sheikh Jamal | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Chittagong Abahani | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-01-2025 08:45 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-01-2025 08:45 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-12-2024 08:30 | Fakirerpool Young Mens Club | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-12-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2024 10:00 | Sheikh Russel KC | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | ![]() ![]() | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Bengali Champion | 1 | 17/18 |