STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Racing Genk | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Standard Liege | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
29-06-2012 | MVV Maastricht | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Standard Liege | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | MVV Maastricht | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | PEC Zwolle | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
29-06-2015 | MVV Maastricht | PEC Zwolle | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | PEC Zwolle | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | MVV Maastricht | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | VVV Venlo | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | NEC Nijmegen | RFC Seraing | - | Ký hợp đồng |
08-08-2021 | RFC Seraing | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | MVV Maastricht | Union Hutoise | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | AZ Alkmaar (Youth) | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-03-2024 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-03-2024 11:15 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-03-2024 13:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2024 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 19-02-2024 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-02-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 02-02-2024 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-01-2024 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 15 |
Dutch Cup winner | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Belgian champion | 1 | 10/11 |