STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Brasov U19 (- 2017) | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Brasov (- 2017) | FC Sacele (- 2009) | - | Cho thuê |
29-06-2008 | FC Sacele (- 2009) | FC Brasov (- 2017) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | FC Brasov (- 2017) | Forex Brasov (- 2011) | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Forex Brasov (- 2011) | FC Brasov (- 2017) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | FC Brasov (- 2017) | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Petrolul Ploiesti | FC Brasov (- 2017) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | FC Brasov (- 2017) | FC Otelul Galati | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2010 | FC Otelul Galati | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Petrolul Ploiesti | FC Otelul Galati | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2013 | FC Otelul Galati | Petrolul Ploiesti | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2014 | Petrolul Ploiesti | Botev Plovdiv | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2014 | Botev Plovdiv | FK Gilan Gabala | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | FK Gilan Gabala | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | Petrolul Ploiesti | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ermis Aradippou | Juventus Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | Juventus Bucuresti | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
02-07-2018 | Sandecja Nowy Sacz | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Septemvri Sofia | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
15-08-2020 | Chindia Targoviste | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-04-2025 13:45 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-03-2025 12:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 15:15 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-09-2024 15:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2024 16:00 | FC Botosani | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2024 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-08-2024 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-07-2024 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Cup finalist | 1 | 14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |