STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Herning Fremad | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Skive IK | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | AC Horsens | Viborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Viborg | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Skive IK | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kolding FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Kolding FC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2024 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Kolding FC | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2024 11:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-04-2024 13:00 | Hobro | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2024 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-12-2023 17:30 | Kolding FC | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 2 | 23 19 |