STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Hapoel Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hapoel Petah Tikva | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hapoel Jerusalem | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | Free player | - | Giải phóng |
28-08-2024 | Free player | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu