STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-08-2007 | NK Jadran Porec | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
20-08-2009 | Dinamo Zagreb U18 | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rijeka U19 | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | Rijeka | Juventus U20 | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Juventus U20 | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2012 | Rijeka | Verona U20 | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Verona U20 | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2013 | Rijeka | NK Pomorac Kostrena | - | Cho thuê |
29-06-2014 | NK Pomorac Kostrena | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Rijeka | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2015 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2015 | Rijeka | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Spezia | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2019 | Rijeka | Luton Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Luton Town | Ludogorets Razgrad | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Ludogorets Razgrad | Free player | - | Giải phóng |
16-10-2024 | Free player | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 15:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-02-2025 18:15 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-02-2025 18:15 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Bulgarian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 17/18 |
Euro participant | 1 | 21 |
Croatian cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
Croatian champion | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |