STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-08-2008 | FK Partizani U17 | FK Partizani U19 | - | Ký hợp đồng |
10-09-2010 | FK Partizani U19 | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
08-09-2011 | Partizani Tirana | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
26-08-2014 | KF Tirana | Teuta Durres | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Teuta Durres | KF Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2015 | KF Tirana | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | KS Bylis | KF Korabi | - | Ký hợp đồng |
13-08-2017 | KF Korabi | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
23-08-2018 | KS Perparimi Kukesi | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | KS Bylis | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | KF Llapi | Erzeni | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Erzeni | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Teuta Durres | KF Vushtrria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Albania | 06-03-2024 16:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 25-02-2024 12:30 | KS Perparimi Kukesi | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 21-02-2024 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 04-02-2024 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | KS Dinamo Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 17-12-2023 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 27-11-2023 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 23-11-2023 16:00 | KS Dinamo Tirana | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 29-05-2023 14:00 | Erzeni | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovarischer Pokalsieger | 2 | 22 21 |
Kosovan Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 11/12 |