STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Al Hilal | Al-Nahdah FC | - | Ký hợp đồng |
02-08-2013 | Al-Nahdah FC | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2016 | Al-Raed SFC | Al-Qadisiya | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Al-Qadisiya | Al-Fayha | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Fayha | Al-Qadisiya | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2018 | Al-Qadisiya | Al-Batin | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Batin | Al-Qadisiya | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Al-Qadisiya | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Al-Qadisiya | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
22-10-2020 | Free player | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Al-Tai | Ohod | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Ohod | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Al Khaleej Club | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Khaleej FC | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Al-Tai | Damac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Damac | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 12:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 15:45 | Al-Jabalain | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2024 16:15 | Damac | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-04-2024 15:00 | Damac | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-04-2024 15:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2024 19:00 | Damac | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2024 14:00 | Damac | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Saudi Arabian champion | 1 | 10/11 |