STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Hansa Rostock Youth | Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hansa Rostock | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SpVgg Greuther Fürth | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2017 | VfL Bochum 1848 | Holstein Kiel | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Holstein Kiel | VfL Bochum 1848 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | VfL Bochum 1848 | Greifswalder FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Greifswalder FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-12-2023 12:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 12:00 | Greifswalder FC | ![]() ![]() | Berliner AK 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-10-2023 12:00 | Greifswalder FC | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-10-2023 17:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 11:00 | Greifswalder FC | ![]() ![]() | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-09-2023 11:00 | Greifswalder FC | ![]() ![]() | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-09-2023 17:00 | FSV luckenwalde | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-09-2023 11:00 | Greifswalder FC | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-08-2023 11:00 | FC Lokomotive Leipzig | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 20/21 |
Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 10/11 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 09/10 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 09/10 |