STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | OFK Beograd U19 | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Dinamo Moscow Youth | Amkar Perm II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Amkar Perm II | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sarajevo | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Rudar Pljevlja | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
25-02-2017 | FC Vardar Skopje | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Taraz | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | FK Ruan Tosno | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hermannstadt | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Miedz Legnica | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-05-2023 10:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-05-2023 13:00 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-05-2023 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-04-2023 15:30 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian cup winner | 1 | 18 |
Macedonian champion | 2 | 16/17 15/16 |
Montenegrin champion | 1 | 14/15 |