STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SSC Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
22-01-2010 | Napoli Youth | Napoli | - | Ký hợp đồng |
31-01-2010 | Napoli | Cavese | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Cavese | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2010 | Napoli | Foggia | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Foggia | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Napoli | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Pescara | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2022 | Napoli | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-04-2025 23:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-03-2025 18:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-03-2025 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 20:10 | Toronto FC | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 27-08-2024 23:00 | Toronto FC | ![]() ![]() | Forge FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên minh | 08-08-2024 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Toronto FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 8 | 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Italian cup winner | 2 | 19/20 13/14 |
Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 |
Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Top scorer | 2 | 13/14 10/11 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
Striker of the Year | 1 | 11/12 |
Italienischer Zweitligameister | 1 | 11/12 |