STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | MSV Duisburg Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Schalke 04 U17 | FC Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Schalke 04 U19 | FC Schalke 04 II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Schalke 04 Youth | Free player | - | Giải phóng |
23-09-2015 | Free player | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Vaduz | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
10-08-2019 | VVV Venlo | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2025 12:30 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-03-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-02-2025 12:30 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-02-2025 15:30 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-01-2025 18:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 23/24 22/23 |
Landespokal Brandenburg Winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Liechtenstein Cup Winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 2 | 12/13 11/12 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 11/12 |