STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Vyzas Megaron U19 | Vyzas Megaron | - | Ký hợp đồng |
17-08-2012 | Vyzas Megaron | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
23-07-2015 | OFI Crete | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | AEL Larisa | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | OFI Crete | AE Sparti | - | Ký hợp đồng |
09-09-2017 | AE Sparti | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | Ergotelis | Alki Oroklini | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Alki Oroklini | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | Anagennisi Karditsas | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Levadiakos | AO Giouchtas | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | AO Giouchtas | PO Atsaleniou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 11:50 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 13:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Tylikratis | ![]() ![]() | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | AO Giouchtas | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 22-11-2023 13:00 | AO Giouchtas | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 11:00 | AO Giouchtas | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-10-2023 13:00 | AO Giouchtas | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 21/22 |