STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2012 | Partizan Belgrade U19 | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
23-07-2013 | Fehérvár FC | Puskas Akademia FC | - | Cho thuê |
19-01-2014 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Fehérvár FC | Fehérvár FC II | - | Ký hợp đồng |
13-01-2015 | Fehérvár FC II | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
04-08-2016 | Jagodina | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Dinamo Minsk | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
12-10-2021 | Maccabi Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 23-04-2025 14:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 15:30 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-02-2025 17:30 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 12:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-02-2025 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 17:30 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 31-01-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 2 | 19/20 18/19 |