STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | FK Liepaja II | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | FK Liepaja | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
01-03-2021 | Jelgava | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | JFK Ventspils | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Liepaja | Grobina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Liepaja | Grobina | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Grobinas SC/LFS | FK PPK/Betsafe | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Grobina | Leevon PPK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu