STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2009 | Puskás Akadémia FC U19 | Fehérvár FC II | Free | Ký hợp đồng |
26-08-2010 | Fehérvár FC II | Bicskei TC | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Bicskei TC | Fehérvár FC II | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Fehérvár FC II | Szolnoki MAV FC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Szolnoki MAV FC | Fehérvár FC II | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | Fehérvár FC II | Puskas Akademia FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC II | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2013 | Fehérvár FC II | Bodajk FC Siofok | Free | Ký hợp đồng |
22-02-2015 | Bodajk FC Siofok | Felsötárkány SC | Free | Ký hợp đồng |
01-02-2016 | Felsötárkány SC | Szolnoki MAV FC | Free | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | Szolnoki MAV FC | FC Nagykanizsa | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | FC Nagykanizsa | Szolnoki MAV FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Szolnoki MAV FC | MTE Mosonmagyarovar | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | MTE Mosonmagyarovar | Mezőörs KSE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | Budapest Honved FC | ![]() ![]() | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 27-09-2023 14:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-09-2023 15:00 | Csakvari TK | ![]() ![]() | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 18/19 |