STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Club Sportif Sfaxien U21 | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | CS Hammam-Lif U19 | CS.Hammam-Lif | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | CS.Hammam-Lif | Club Sportif Sfaxien U21 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 13:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | Bravos do Maquis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | CS Constantine | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 16:00 | CS Sfaxien | ![]() ![]() | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 16:00 | Bravos do Maquis | ![]() ![]() | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu