STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Apollon Pontou FC | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-01-2024 13:00 | Levadiakos | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-12-2023 13:00 | Kambaniakos | ![]() ![]() | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 30-11-2023 11:30 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 10:00 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Kambaniakos | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 30-10-2023 13:00 | Niki Volou | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 09-10-2023 12:00 | Kambaniakos | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 30-09-2023 13:00 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-09-2023 13:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu