STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | Free player | Villa Espanola | - | Ký hợp đồng |
01-08-2014 | Unknown | Villa Espanola | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Villa Espanola | Juventus Managua FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Villa Espanola | Juventus FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Juventus Managua FC | Atletico Huila | - | Ký hợp đồng |
01-01-2017 | Juventus FC | Atletico Huila | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Atletico Huila | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Atletico Huila | Envigado FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Envigado FC | Real Estelí FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Envigado FC | Real Esteli | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Real Estelí FC | Lynx FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | Lynx FC | Managua FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Free player | Deportivo Walter Ferretti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 11-03-2024 01:00 | Walter Ferretti | ![]() ![]() | Diriangen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 03-03-2024 22:00 | Walter Ferretti | ![]() ![]() | Organica Masachapa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 25-02-2024 01:00 | Real Esteli | ![]() ![]() | Walter Ferretti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 19-02-2024 01:00 | Walter Ferretti | ![]() ![]() | HYH Export Sebaco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 03-02-2024 23:00 | Walter Ferretti | ![]() ![]() | Jalapa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 27-04-2023 01:00 | Managua FC | ![]() ![]() | Deportivo Ocotal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 23-04-2023 21:00 | Managua FC | ![]() ![]() | UNAN Managua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
Gold Cup participant | 1 | 19 |