STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Operario Ferroviario PR | Manama Club | - | Ký hợp đồng |
19-04-2015 | Manama Club | Felda United | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2016 | Felda United | Kedah D.A. FC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Kedah D.A. FC | Felda United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Felda United | Manama Club | - | Ký hợp đồng |
31-05-2017 | Manama Club | Felda United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Felda United | Manama Club | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Manama Club | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Al-Muharraq | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Al Khaldiya | Al Bataeh | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Al Bataeh | Al Hidd | - | Ký hợp đồng |
13-08-2023 | Al Hidd | East Riffa | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | East Riffa | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu