STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Own Youth | Maccabi Kiryat Ata (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Maccabi Kiryat Ata (- 2020) | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hapoel Nof HaGalil | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
13-08-2019 | Ashdod MS | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Free player | - | Giải phóng |
04-02-2025 | Free player | Ironi Tiberias | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2024 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-01-2024 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-01-2024 16:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-01-2024 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-01-2024 17:45 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-09-2023 16:30 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2023 17:00 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-09-2023 16:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-09-2023 16:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 21/22 |