STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Pyunik Erewan U18 | Pyunik B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pyunik B | Alashkert B Martuni | - | Ký hợp đồng |
08-01-2016 | Alashkert B Martuni | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FC Syunik | Homenetmen Beirut | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Homenetmen Beirut | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | FC Artsakh | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | FC Syunik | Se Wan Boy | - | Ký hợp đồng |
27-02-2021 | Se Wan Boy | Lernayin Artsakh | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Lernayin Artsakh | Alashkert B Martuni | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Alashkert B Martuni | Lernayin Artsakh | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Lernayin Artsakh | FC Van | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | FC Van | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | FC Van | Lernayin Artsakh | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Lernayin Artsakh | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-11-2023 14:00 | BKMA | ![]() ![]() | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-11-2023 10:00 | FC Pyunik | ![]() ![]() | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 28-10-2023 11:00 | FK Van Charentsavan | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu