STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Chelsea FC Youth | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | Wolves U23 | Newport County | - | Cho thuê |
15-09-2015 | Newport County | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2016 | Wolves U23 | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
15-10-2016 | Hemel Hempstead Town | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2017 | Wolves U23 | Bromley | - | Cho thuê |
27-01-2017 | Bromley | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Wolves U23 | AFC Telford United | - | Cho thuê |
02-01-2018 | AFC Telford United | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2018 | Wolves U23 | Stourbridge FC | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Stourbridge FC | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2018 | Wolves U23 | Stourbridge FC | - | Cho thuê |
01-01-2019 | Stourbridge FC | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Wolves U23 | Stourbridge FC | - | Cho thuê |
30-04-2019 | Stourbridge FC | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2019 | Wolves U23 | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
07-08-2021 | Wrexham | Carlisle United | - | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2021 | Carlisle United | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Wrexham | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Newport County | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Carlisle United | ![]() ![]() | Walsall | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |