STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Chelsea U23 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | Liverpool U23 | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cercle Brugge KSV | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2020 | Liverpool U23 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Barnsley | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Dunajska Streda | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Barnsley | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KAS Eupen | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-12-2023 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-12-2023 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-12-2023 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-11-2023 15:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-11-2023 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2023 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 31-10-2023 17:30 | KAS Eupen | ![]() ![]() | KV Oostende | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-10-2023 16:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2023 18:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-10-2023 14:00 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English FA Youth Cup winner | 1 | 16 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 15/16 |