STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Hapoel Haifa U19 | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Hapoel Haifa | Ironi Nesher | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | Ironi Nesher | Hapoel Herzliya | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Hapoel Herzliya | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Maccabi Netanya | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Free player | - | Giải phóng |
14-08-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2024 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2024 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-01-2024 17:45 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-01-2024 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-09-2023 17:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Toto Israel | 30-07-2023 17:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-05-2023 17:30 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-05-2023 17:15 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu