STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FK Minsk II | Kommunalnik Slonim | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Kommunalnik Slonim | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Free player | Luch Minsk (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
07-02-2019 | Luch Minsk (- 2018) | Dnyapro Mogilev (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Slutsksakhar Slutsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Neman Grodno | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
24-02-2022 | FC Minsk | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
12-02-2023 | Naftan Novopolock | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | FC Molodechno | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 21/22 16/17 |
Belarusian Second League Champion | 2 | 21/22 16/17 |