STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Sport Club Corinthians Paulista U17 | SC Corinthians U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | SC Corinthians U20 | Atletico Mineiro (MG) U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Atlético Mineiro B | Associação Desportiva Guarulhos (SP) | Unknown | Ký hợp đồng |
09-09-2019 | Associação Desportiva Guarulhos (SP) | Joinville Esporte Clube (SC) | Free | Ký hợp đồng |
21-01-2021 | Joinville Esporte Clube (SC) | EC Bahia B | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | Bahia | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sheriff Tiraspol | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-03-2025 15:00 | Istra 1961 Pula | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-03-2025 16:30 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-03-2025 16:30 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-02-2025 14:00 | Hajduk Split | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-02-2025 14:00 | HNK Gorica | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-08-2024 19:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2024 15:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-05-2024 17:30 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-05-2024 17:30 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Moldavian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |