STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-01-2019 | Al-Hilal SFC U19 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Al Hilal | The Future Falcons (SSDFT) | - | Cho thuê |
31-08-2020 | The Future Falcons (SSDFT) | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
09-10-2020 | Al Hilal | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Faisaly Harmah | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:30 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-03-2025 03:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2025 19:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:15 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2025 13:35 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 16:00 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-01-2025 15:20 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Orubah | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-01-2025 15:10 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Saudi Cup Winner | 1 | 20/21 |