STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | - | Gwangju Buksung Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Free player | Gwangju Football Club U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Gwangju Football Club U18 | Dankook University | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Dankook University | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Gwangju Football Club | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 05-04-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-04-2025 10:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 29-03-2025 07:30 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-03-2025 05:00 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 09-03-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-03-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-02-2025 05:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-02-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 12:00 | Shanghai Port FC | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 27-11-2024 10:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 2 | 21/22 18/19 |