STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Greece (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 15:30 | Turkey (w) | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 14:30 | Greece (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Serie B nữ Ý | 01-05-2024 10:00 | Parma(W) | ![]() ![]() | Genoa (W) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Serie B nữ Ý | 18-02-2024 13:30 | Parma(W) | ![]() ![]() | Brescia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu