STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2018 | RGUOR Minsk | Neman Grodno U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Neman Grodno U19 | Neman Grodno II | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Neman Grodno II | FK Lida | - | Cho thuê |
30-12-2021 | FK Lida | Neman Grodno II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Neman Grodno II | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 09-03-2024 13:30 | FC Minsk | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 18-11-2023 17:00 | Belarus | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 17:30 | Balzan FC | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Balzan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 20-06-2023 18:00 | Andorra U21 | ![]() ![]() | Belarus U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 1 | 23/24 |