STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | CF Damm Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Barcelona U16 | UE Cornellà Youth | - | Cho thuê |
29-06-2011 | UE Cornellà Youth | Barcelona U16 | 0.3M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Barcelona U16 | Lazio Youth | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Lazio Youth | Lazio | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | Lazio | AS Monaco | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2018 | AS Monaco | Inter Milan | 5M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Inter Milan | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
27-09-2020 | AS Monaco | Sampdoria | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Sampdoria | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | AS Monaco | Cagliari | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | Cagliari | Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Spartak Moscow | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
29-06-2024 | RCD Espanyol de Barcelona | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2024 | Spartak Moscow | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Sivasspor | Free player | - | Giải phóng |
12-02-2025 | Free player | Monza | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 05-04-2025 13:00 | Monza | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2025 10:30 | Cagliari | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 15-03-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-03-2025 11:30 | Monza | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-12-2024 13:00 | Sivasspor | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2024 17:00 | Antalyaspor | ![]() ![]() | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 16:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Europa League participant | 3 | 18/19 15/16 13/14 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Italian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 13/14 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 12/13 |