STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Persija Jakarta Youth | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Persija Jakarta | Jakarta FC 1928 (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Jakarta FC 1928 (- 2013) | Persekap Pasuruan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Persekap Pasuruan | Persikad Depok (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Persikad Depok (- 2017) | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2020 | Persikabo 1973 | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Persis Solo FC | Madura United | - | Ký hợp đồng |
13-12-2021 | Madura United | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rans Nusantara FC | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Persipura Jayapura | Nusantara United FC | - | Ký hợp đồng |
06-12-2024 | Free player | Persikab Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu