STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-10-2023 17:00 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Valur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 10-10-2023 18:00 | Valur (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 30-09-2023 14:00 | Trottur Reykjavik (w) | ![]() ![]() | Valur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 17-09-2023 14:00 | Valur (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 16:00 | Vllaznia Shkoder (w) | ![]() ![]() | Valur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 10:00 | Valur (w) | ![]() ![]() | Fomget Genclik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 27-05-2023 12:30 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 20-05-2023 12:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 13-05-2023 10:30 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 06-05-2023 12:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu