STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Girona FC U19 | Girona FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Girona FC B | Girona | - | Ký hợp đồng |
28-01-2014 | Girona | UE Olot | - | Cho thuê |
29-06-2014 | UE Olot | Girona | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2019 | Girona | Deportivo Alavés | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Deportivo Alavés | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | AEK Larnaca | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 17:00 | AEP Paphos | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 10-02-2024 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 12-01-2024 17:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 29-10-2023 16:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-09-2023 17:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |