STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Bournemouth U18 | Bournemouth AFC U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bournemouth AFC U21 | Bashley FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bashley FC | Al-Ittihad Dschidda U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Al-Ittihad Dschidda U23 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Al-Ittihad Club | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | NK Varteks Varazdin | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Al-Shabab FC | Al-Tai | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Tai | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2022 | Al-Shabab FC | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Al-Tai | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2024 15:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-04-2024 15:00 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2024 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-03-2024 19:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2024 14:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2024 14:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-02-2024 14:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-02-2024 17:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2023 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 18/19 15/16 13/14 |
Saudi Cup Winner | 1 | 17/18 |
Crown Prince Cup Winner | 1 | 16/17 |