STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Galatasaray Youth | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
04-09-2012 | Galatasaray U21 | Alanyaspor | - | Cho thuê |
10-01-2013 | Alanyaspor | Galatasaray U21 | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2013 | Galatasaray U21 | Istanbulspor | - | Cho thuê |
07-01-2014 | Istanbulspor | Galatasaray U21 | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2014 | Galatasaray U21 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Galatasaray U21 | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2014 | Galatasaray U21 | Sarayköy 1926 FK | - | Ký hợp đồng |
14-08-2015 | Sarayköy 1926 FK | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | GMG Kastamonuspor | Nigde Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
14-08-2018 | Nigde Belediyespor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
22-08-2019 | Kirsehir Koyhizmetleri | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Diyarbakirspor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | Bucaspor 1928 | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
08-08-2021 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Turk Metal Kirikkale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Turk Metal Kirikkale | Orduspor 1967 SK | - | Ký hợp đồng |
13-07-2023 | Orduspor 1967 SK | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | EdirnesporGenclik | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 10:00 | Mardin 1969 Spor | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Arguvan | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 14-10-2023 12:30 | Inegol Kafkas Genclik | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 13:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-06-2023 13:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 18/19 |