STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FK Minsk U19 | FK Minsk II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Minsk II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | FC Minsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
14-04-2020 | FC Belshina Babruisk | FK Lida | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FK Lida | FC Belshina Babruisk | - | Kết thúc cho thuê |
21-03-2022 | FC Belshina Babruisk | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
07-02-2023 | Kaisar Kyzylorda | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Smorgon FC | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 10-06-2023 15:00 | FC Minsk | ![]() ![]() | Smorgon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 26-05-2023 15:00 | FC Gomel | ![]() ![]() | Smorgon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 14-05-2023 13:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Smorgon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu