STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Chelsea U18 | Juventus U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
18-12-2022 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Juventus | Aston Villa | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2024 | Aston Villa | Bologna | - | Cho thuê |
01-02-2025 | Bologna | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Aston Villa | Middlesbrough | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Middlesbrough | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 04-04-2025 19:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 11-03-2025 19:45 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-03-2025 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-02-2025 19:45 | Stoke City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-02-2025 20:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |