STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Manchester United U23 | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Stalybridge Celtic | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | Manchester United U23 | Kidderminster Harriers | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Kidderminster Harriers | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2021 | Manchester United U23 | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
01-08-2021 | Rochdale | Free player | - | Giải phóng |
25-03-2024 | Rochdale | Solihull Moors | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Solihull Moors | Rochdale | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2024 | Rochdale | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Morecambe | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Morecambe | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-02-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu