STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2015 | Free player | AS Douanes (Dakar) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | AS Douanes (Dakar) | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Aubagne | Bourges Foot (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Bourges Foot (- 2021) | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Rodez Aveyron | Sporting Club Sétois | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sporting Club Sétois | Rodez Aveyron | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2021 | Rodez Aveyron | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lusitanos | Free player | - | Giải phóng |
02-09-2024 | Free player | Angouleme | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 09-03-2024 15:00 | Colmar | ![]() ![]() | Creteil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 24-02-2024 17:00 | Creteil | ![]() ![]() | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 03-02-2024 17:00 | Creteil | ![]() ![]() | Saint Quentin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 16-12-2023 17:00 | Feignies | ![]() ![]() | Creteil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 21-10-2023 16:00 | Fleury Merogis U.S. | ![]() ![]() | Creteil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 23-09-2023 16:00 | Bresse Péronnas 01 | ![]() ![]() | Creteil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 16-09-2023 16:00 | Creteil | ![]() ![]() | AS Furiani Agliani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 09-09-2023 16:00 | Saint Quentin | ![]() ![]() | Creteil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 02-09-2023 16:00 | Creteil | ![]() ![]() | Auxerre B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 26-08-2023 16:00 | ES Wasquehal | ![]() ![]() | Creteil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu