STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Own Youth | CD Masnou | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | CD Masnou | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
14-07-2017 | Terrassa | Lorca Deportiva FC | - | Ký hợp đồng |
07-09-2017 | Lorca Deportiva FC | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
29-07-2018 | Pobla de Mafumet CF | Sabadell | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sabadell | Pobla de Mafumet CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Pobla de Mafumet CF | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Gimnastic de Tarragona | CF Badalona | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CF Badalona | Gimnastic de Tarragona | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2022 | Gimnastic de Tarragona | CD Ibiza Islas Pitiusas | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CD Ibiza Islas Pitiusas | Gimnastic de Tarragona | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2023 | Gimnastic de Tarragona | CE Manresa | - | Ký hợp đồng |
02-08-2024 | CE Manresa | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2024 20:00 | CE L'Hospitalet | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-03-2024 11:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | Andratx | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | CF Badalona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | Valencia CF Mestalla | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 11:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Terrassa | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu