STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Urartu U18 | Banants B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Banants B | Rail Locomotive | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Rail Locomotive | Ararat-Armenia B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Ararat-Armenia B | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Ararat-Armenia FC | BKMA | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |