STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2009 | Unknown | Batuque | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Batuque | Madalena | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Madalena | Lusitano FCV | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Lusitano FCV | Castelo Branco | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Castelo Branco | CF Uniao Madeira | Free | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2014 | CF Uniao Madeira | Progresso | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Progresso | SC Farense | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | SC Farense | Varzim | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Varzim | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2017 | Varzim | Arenas Club de Getxo | Free | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2018 | Arenas Club de Getxo | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-04-2019 | SC Farense | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 17-12-2023 15:00 | AE Zakakiou | ![]() ![]() | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-10-2023 16:00 | AE Zakakiou | ![]() ![]() | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-08-2023 17:00 | AEL Limassol | ![]() ![]() | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 20-05-2023 16:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 14-05-2023 16:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu