STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | AVV Zeeburgia Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ajax U19 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2016 | Free player | Almere City FC U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Almere City FC U23 | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | SC Telstar | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Aalesund FK | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | FC Botosani | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CS Mioveni | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2025 | Free player | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-05-2023 10:30 | CS Mioveni | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-04-2023 14:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu