STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-02-2016 | Bursaspor U16 | Eskisehir Demirspor | - | Ký hợp đồng |
07-09-2016 | Eskisehir Demirspor | Eskisehirspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Eskisehirspor Youth | Eskisehirspor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Eskisehirspor U19 | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | Eskisehirspor | Eskisehirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Eskisehirspor U21 | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Eskisehirspor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Afyonspor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
11-09-2024 | Serik Belediyespor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
11-11-2024 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2025 | Free player | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Beykoz Ishakli Spor | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Ankarademirspor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-10-2023 10:30 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 12:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-09-2023 13:30 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-09-2023 17:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu